×

tác meaning in French

tác

Examples

  1. Chu Mạnh Trinh và Thanh Tâm Tài Nhân Thi Tập (1953) Bộ sách Giảng Văn bậc trung học (1957–1973) Giản Yếu Chính Tả Tự Vị Dối Chiếu (1958) Phan Văn Trị: Con Người và Tác Phẩm (1986.
    Chu Mạnh Trinh và Thanh Tâm Tài Nhân Thi Tập (1953) Bộ sách Giảng Văn bậc trung học (1957-1973) Giản Yếu Chính Tả Tự Vị Dối Chiếu (1958) Phan Văn Trị: Con Người và Tác Phẩm (1986.

Related Words

  1. tábor–bechyně railway
  2. tábua
  3. tácata
  4. táchira
PC Version

Copyright © 2018 WordTech Co.